CHI TIẾT SẢN PHẨM
Ký hiệu:
* H: Chiều cao cột
* W: Độ vươn cần tính từ tâm cột
* D1: Kích thước ngoài tại đầu cột
* D2: Kích thước tại gốc cột
* T: Chiều dày thân cột
* PxQ: Kích thước cửa cột
* F: Lực ngang đầu cột
* J: Bu lông móng
* Hm: Chiều sâu bê tông móng
* S: Số lượng lỗ bắt bu lông móng trên bích đế cột * C: Cạnh của khối bê tông móng cột
1. THÔNG SỐ KỸ THUẠT CỘT THÉP ĐA GIÁC CÔN 14m:
* D1: Kích thước ngoài tại đầu đoạn 1
* D2: Kích thước tại gốc đoạn 1
* D3: Kích thước ngoài tại đầu cột đoạn 2
* D4: Kích thước tại gốc đoạn 2
Tên gọi | H(m) | T(mm) | D1(mm) | D2(mm) | D3(mm) | D4(mm) | F (daN) | J(mm) | HmxC (m) |
14-133 | 14 | 5 | 143 | 191 | 173 | 299 | 350 | 8/M30x1375 | 1,8 x 1,2m |
14-157 | 14 | 5 | 167 | 215 | 196 | 322 | 420 | 8/M30x1375 | 1,8 x 1,2m |
2. THÔNG SỐ KỸ THUẠT CỘT THÉP ĐA GIÁC CÔN 17m:
* D1: Kích thước ngoài tại đầu đoạn 1
* D2: Kích thước tại gốc đoạn 1
* D3: Kích thước ngoài tại đầu cột đoạn 2
* D4 Kích thước tại gốc đoạn 2
Tên gọi | H(m) | T(mm) | D1(mm) | D2(mm) | D3(mm) | D4(mm) | F (daN) | J(mm) | HmxC (m) |
17-157 | 17 | 5 | 167 | 258 | 238 | 375 | 490 | 12/M30x1650 | 2,1 x 1,4m |
14-180 | 17 | 5 | 190 | 281 | 261 | 398 | 550 | 12/M30x1650 | 2,1 x 1,4m |
3. THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỘT THÉP ĐA GIÁC GIÀN ĐÈN NÂNG HẠ:
* M: Đường kính mặt bích đế cột
* N: Đường kính khung móng cột
* ǾB: Đường kính lỗ bắt bu lông mặt bích đễ cột
Tên gọi | H(m) | T(mm) | D1(mm) | D2(mm) | M(mm) | N(mm) | F (daN) | J(mm) | SxǾB (mm) |
25A | 25 | 6 | 260 | 585 | 950 | 800 | 1000 | 18/M30x1750 | 18 x Ǿ36 |
25B | 25 | 8 | 260 | 583 | 950 | 800 | 1300 | 18/M30x1750 | 18 x Ǿ36 |
30A | 30 | 6 | 260 | 685 | 105z0 | 900 | 1200 | 20/M30/1750 | 20xǾ42 |
30B | 30 | 8 | 260 | 683 | 1050 | 900 | 1550 | 20/M30/1750 | 20xǾ42 |